Tin tức

Kẹp Tôn Đứng

KẸP TÔN ĐỨNG SUPERTOOL ( SVC1HE ~12WHE )

Thiết kế theo tiêu chuẩn để kẹp thép tấm và kết cấu thép theo phương đứng.

ĐẶC ĐIỂM :

– Lực khóa chặt của lò xo và lẫy làm cho lực kẹp rất chắc chắn lên kết cấu

– Lực kẹp giă tăng theo tỷ lệ của trọng lượng tải.

– Thân và các bộ phận chính của kẹp tôn đứng supertool được tôi luyện bằng thép hợp kim đặc biệt làm tối ưu độ bền và sự chắc chắn của kẹp tôn

– Cam lẫy được tôi luyện bằng thép hợp kim đặc biệt ở nhiệt độ cao giúp cam có độ bền cao hơn.

– Thân của kẹp tôn đứng đã được nung luyện.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Item No.Rated capacity (ton)Jaw openingL(max)HH1H 2H 3BB1B 2D 1D 2T1T 2T 3Weight (kg)
SVC1HE10~19250158806036131362636646749123.0
SVC2HE20 ~25310185906945152423248858 159166.0
SVC2WHE20~403602251047045165434448856853166.2
SVC3HE30~30375210100774717248396010697711810.5
SVC4HE40~354052251058147182514266117102752012.5
SVC4WHE425~604322531239965212566766117102752015.0
SVC6HE60~404552601209549220655084148122922221.5
SVC6WHE625~654852851411167024565.574.584148122922225.0
SVC8HE810~70615402195145803401057560120149952544.0
SVC8WHE830~90615402195145803601059560120149952545.0
SVC12HE1220~806454122051458036010585651301771163256.0
SVC12WHE1240~10064541220514580380105105651301771163260.0

Vertical lifting clamp (SVC1HE ~12WHE)

Standard design clamp for vertical lifting of steel plates

and steel structures.

FEATURES:

– The spring-loaded tightening lock mechanism assures a positive initial clamping force.

– The clamping force increases in proportion to the weight of the load.

– The main body and the shackle are made of die-forged special alloy steels, which are optimally tempered for maximum strength and durability.

– High-frequency quenching of die-forged special alloy steels gives greater durability to the cam.

– The main body is a baked-on finish.

Item No.Rated capacity (ton)Jaw openingL(max)HH1H 2H 3BB1B 2D 1D 2T1T 2T 3Weight (kg)
SVC1HE10~19250158806036131362636646749123.0
SVC2HE20 ~25310185906945152423248858 159166.0
SVC2WHE20~403602251047045165434448856853166.2
SVC3HE30~30375210100774717248396010697711810.5
SVC4HE40~354052251058147182514266117102752012.5
SVC4WHE425~604322531239965212566766117102752015.0
SVC6HE60~404552601209549220655084148122922221.5
SVC6WHE625~654852851411167024565.574.584148122922225.0
SVC8HE810~70615402195145803401057560120149952544.0
SVC8WHE830~90615402195145803601059560120149952545.0
SVC12HE1220~806454122051458036010585651301771163256.0
SVC12WHE1240~10064541220514580380105105651301771163260.0

Related Posts

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *